--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
descriptive grammar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
descriptive grammar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descriptive grammar
+ Noun
Ngữ pháp thực hành
ngữ pháp mô tả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descriptive grammar"
Những từ có chứa
"descriptive grammar"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngữ pháp
quy tắc
Lượt xem: 1109
Từ vừa tra
+
descriptive grammar
:
Ngữ pháp thực hành
+
aggravated
:
bị kích động, chọc tức, làm bực mình (đặc biệt là có chủ tâm)
+
maintained
:
được giữ lại, được tiếp tục dùng, được lưu lại
+
cracksman
:
kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa
+
common duckweed
:
bèo tấm hay bèo cám vùng ôn đới.